Đăng bởi Phòng KHVT - Công ty Điện lực Bà Rịa - Vũng Tàu | 11:17 | 31/08/2022
Công ty Điện lực Bà Rịa - Vũng Tàu chuẩn bị thực hiện thanh lý TSCĐ, CCDC, VTTB hư hỏng đợt 1 năm 2022 tại tỉnh BR-VT.
Công ty Điện lực Bà Rịa - Vũng Tàu trân trọng kính mời tất cả các tổ chức thẩm định giá có đủ chức năng, kinh nghiệm tham gia thực hiện thẩm định giá lô TSCĐ, CCDC, VTTB thanh lý theo nội dung cụ thể:
1. Tên, địa chỉ của đơn vị có tài sản cần thẩm định giá:
- Tên đơn vị: Công ty Điện lực Bà Rịa – Vũng Tàu.
- Địa chỉ: Số 60 Trần Hưng Đạo, Phường 01, Tp.Vũng Tàu, tỉnh BRVT.
- Điện thoại: 02542210312.
2. Thông tin về tài sản cần thẩm định giá:
- Thông tin về tài sản thanh lý: Lô vật tư thiết bị, tài sản cố định, công cụ dụng cụ và cáp điện các loại thu hồi mất phẩm chất, có dính chất thải nguy hại thanh lý đợt 1 năm 2022.
Danh mục chi tiết tài sản thanh lý:
Stt |
Tên nhãn hiệu qui cách VTTB |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Tình trạng kỹ thuật |
VTTB |
|
|
|
|
1 |
Đà sắt L70x2000MM |
Cái |
17 |
Rỉ sét, hư hỏng |
2 |
Đà sắt L70x3000MM |
Cái |
1 |
Rỉ sét, hư hỏng |
3 |
Đà sắt V 75x75x8-2000MM |
Cái |
45 |
Rỉ sét, hư hỏng |
4 |
Đà sắt V 75x75x8-2400MM |
Cái |
60 |
Rỉ sét, hư hỏng |
5 |
Thanh chống sắt dẹp |
Cái |
11 |
Rỉ sét, hư hỏng |
6 |
Thanh chống V 50x50x5-920MM |
Cái |
51 |
Rỉ sét, hư hỏng |
7 |
Thanh chống sắt L60x60x6 - 920mm |
Cây |
176 |
Rỉ sét, hư hỏng |
8 |
Giá treo 3 B/THE |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
9 |
Khung đỡ 3 sứ |
Cái |
33 |
Hư hỏng |
10 |
Khung đỡ 4 sứ |
Cái |
8 |
Hư hỏng |
11 |
Sứ treo 24kV polymer |
Cái |
8 |
Hư hỏng |
12 |
Ty sứ đỉnh thẳng 650mm2 |
Cái |
69 |
Hư hỏng |
13 |
LBFCO 15/27kV 100A polymer |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
14 |
LTD 36KV 800A |
Cái |
6 |
Hư hỏng |
15 |
Chống sét van (LA) 18kV class 1 |
Cái |
15 |
Hư hỏng |
16 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 1 cực 32A |
Cái |
19 |
Hư hỏng |
17 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 2 cực 32A |
Cái |
31 |
Hư hỏng |
18 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 2 cực 125A |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
19 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 160A |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
20 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 400A |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
21 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 630A |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
22 |
Biến dòng điện (CT) 600V 150/5A 5VA CCX 0,5 |
Cái |
8 |
Hư hỏng |
23 |
Biến dòng điện (CT) 600V 200/5A 10VA CCX 0,5 |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
24 |
Biến dòng điện (CT) 600V 100/5A-5VA-CCX 0,5 |
Cái |
2 |
Hư hỏng |
25 |
Biến dòng điện (CT) 600V 300/5A-5VA-CCX 0,5 |
Cái |
3 |
Hư hỏng |
26 |
Biến dòng điện (CT) 600V 400/5A-5VA-CCX 0,5 |
Cái |
3 |
Hư hỏng |
27 |
Biến dòng điện (CT) 600V 600/5A-5VA-CCX 0,5 |
Cái |
2 |
Hư hỏng |
28 |
Biến dòng điện (TI) 24kV 5-10/5A (ĐKĐ) |
Cái |
7 |
Hư hỏng |
29 |
Biến dòng điện (TI) 24kV 10-20/5A |
Cái |
6 |
Hư hỏng |
30 |
Biến dòng điện (TI) 24KV 15-30/5A |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
31 |
Biến dòng điện đo lường 24KV - 20-40/5A |
Cái |
3 |
Hư hỏng |
32 |
Biến dòng điện (TI) 24 kV 25-50/5A |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
33 |
Biến dòng điện (TI) 24KV 150-300/5A 10VA epoxy chân không |
Cái |
3 |
Hư hỏng |
34 |
Biến điện áp TU 12000/120V |
Cái |
12 |
Hư hỏng |
35 |
Thùng sắt đựng điện kế |
Cái |
3 |
Hư hỏng |
36 |
Hộp 1 công tơ 1 pha composite ngoài trời |
Cái |
4 |
Hư hỏng |
37 |
Hộp 4 công tơ một pha composite ngoài trời |
Cái |
7 |
Hư hỏng |
38 |
Hộp đậy điện kế 1 pha |
Cái |
4 |
Hư hỏng |
39 |
Tụ bù hạ thế 1 pha 230V-5KVAR |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
40 |
Bộ tập trung (DCU) |
Cái |
6 |
Hư hỏng |
41 |
Thùng cầu dao 3 pha Composite |
Cái |
9 |
Hư hỏng |
42 |
Máy in |
Cái |
2 |
Hư hỏng |
43 |
Máy lạnh phế liệu |
Cái |
9 |
Hư hỏng |
44 |
Màn hình vi tính phế thải |
Cái |
2 |
Hư hỏng |
45 |
Máy fax |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
46 |
CPU phế liệu |
Cái |
4 |
Hư hỏng |
47 |
Đà sắt L75-2400mm |
Cái |
3 |
Hư hỏng |
48 |
Thanh chống đà sắt dẹp 60x6-920MM |
Cái |
6 |
Hư hỏng |
49 |
Cầu chì tự rơi (FCO) 15KV 100A OPEN TYPE |
Cái |
10 |
Hư hỏng |
50 |
Dao cách ly 3 pha 24KV - 600A |
Cái |
3 |
Hư hỏng |
51 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 1 cực 32A |
Cái |
156 |
Hư hỏng |
52 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 1 cực 63A |
Cái |
6 |
Hư hỏng |
53 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 2 cực 32A |
Cái |
22 |
Hư hỏng |
54 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 2 cực 63A |
Cái |
9 |
Hư hỏng |
55 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 2 cực 125A |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
56 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 3 cực 75A |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
57 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 3 cực 250A |
Cái |
2 |
Hư hỏng |
58 |
Áp-tô-mát 3P 100A (không chỉnh nấc) |
Cái |
3 |
Hư hỏng |
59 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 200A |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
60 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 400A |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
61 |
Biến dòng điện (CT) 600V 150/5A 5VA CCX 0,5 |
Cái |
2 |
Hư hỏng |
62 |
Biến dòng điện (CT) 600V 100/5A-5VA-CCX 0,5 |
Cái |
9 |
Hư hỏng |
63 |
Biến dòng điện (TI) 24kV 5-10/5A (ĐKĐ) |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
64 |
Biến dòng điện (TI) 24kV 10-20/5A |
Cái |
1 |
Hư hỏng |
65 |
Thùng sắt đựng điện kế |
Cái |
2 |
Hư hỏng |
66 |
Đà L75x75x6- 2400 4 ốp |
Bộ |
6 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
67 |
Đà L75x75x8 - 2000MM(2ốp) |
Cây |
6 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
68 |
Thanh chống sắt dẹp |
Cái |
5 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
69 |
Đà sắt V75x75x7x2000mm-3 ốp |
Cái |
4 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
70 |
ĐÀ SẮT MẠ KẼM L75X8-2000MM(3ỐP) LỆCH 2/3 |
Cái |
4 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
71 |
Thanh chống L50x5-720MM |
Cây |
2 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
72 |
Thanh cái TBA HB 400kVA |
Bộ |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
73 |
Thanh cái TBA HB 630kVA |
Bộ |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
74 |
Thanh cái TBA HB 800kVA |
Bộ |
2 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
75 |
Cầu chì tự rơi (FCO) 15/27KV - 100A porcelain |
Cái |
6 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
76 |
Cầu chì tự rơi cắt tải (LBFCO) 15/27KV - 100A porcelain |
Cái |
2 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
77 |
Dao cách ly (DS) 24kV 630A 1P |
Cái |
3 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
78 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 3 cực 250A |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
79 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 1000A |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
80 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 1250A |
Cái |
3 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
81 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 400A |
Cái |
2 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
82 |
Biến dòng điện (CT) 600V 400/5A-5VA-CCX 0,5 |
Cái |
8 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
83 |
Biến dòng điện (CT) 600V 800/5A 5VA CCX 0.5 |
Cái |
2 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
84 |
Biến dòng điện (CT) 600V 2000/5A-10VA-CCX 0,5 |
Cái |
3 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
85 |
Biến dòng điện (TI) 24KV 5-10/5A epoxy vacuum |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
86 |
Biến dòng điện (TI) 24kV 10-20/5A |
Cái |
10 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
87 |
Biến dòng điện (TI) 24kV 15-30/5A 10VA epoxy chân không |
Cái |
2 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
88 |
Biến dòng điện (TI) 24KV 100-200/5A 10VA epoxy chân không |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
89 |
Biến dòng điện (TI) 24kV 50-100/5A |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
90 |
Biến điện áp TU 12000/120V |
Cái |
6 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
91 |
Biến điện áp (TU) 1P 12000/120V 15VA epoxy vacuum |
Cái |
2 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
92 |
Tủ RMU 24kV 3 ngăn (02 lộ cắt tải, 01 lộ MBA), không mở rộng, ID |
Tủ |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
93 |
Tủ RMU 4 ngăn đơn nguyên 24kV |
Tủ |
5 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
94 |
Đà sắt L75-800MM |
Cái |
12 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
95 |
Đà sắt V 75x75x8-2000MM |
Cái |
48 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
96 |
Đà sắt V 75x75x8-2400MM |
Cái |
5 |
Hư hỏng, ố vàng, không sử dụng được |
97 |
Đà sắt L75-2400mm |
Cái |
15 |
Hư hỏng, ố vàng, không sử dụng được |
98 |
Đà sắt V75x75x7x2000mm-3 ốp |
Cái |
105 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
99 |
Đà sắt U120 - 2000MM (tháp đầu trụ) |
Cái |
2 |
Rỉ sét, cháy ngàm không sử dụng được |
100 |
ĐÀ SẮT MẠ KẼM U160x60x5-3000MM |
Cái |
2 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
101 |
Thanh chống L50x5-720MM |
Cây |
12 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
102 |
Thanh chống lệch V50x1132MM |
Cái |
107 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
103 |
Thanh chống L60-1132 mm |
Cái |
15 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
104 |
Khung đỡ 1 sứ |
Cái |
106 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
105 |
Khung đỡ 3 sứ |
Cái |
75 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
106 |
Thanh chống đà sắt dẹp 60x6-920MM |
Cái |
71 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
107 |
Chân sứ đỉnh |
Cái |
13 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
108 |
Ty sứ đứng 24KV |
Cái |
98 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
109 |
Kẹp ngừng cáp 5U 120-240 |
Cái |
15 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
110 |
Kẹp quai 2/0 |
Cái |
23 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
111 |
Cầu chì tự rơi (FCO) 15/27KV - 100A porcelain |
Cái |
16 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
112 |
Cầu chì tự rơi cắt tải (LBFCO) 15/27KV - 100A porcelain |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
113 |
Dao cách ly (DS) 3 pha 24KV 630A |
Bộ |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
114 |
Biến dòng điện (CT) 600V 150/5A 5VA CCX 0,5 |
Cái |
2 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
115 |
Biến dòng điện (CT) 600V 200/5A 10VA CCX 0,5 |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
116 |
Biến dòng điện (CT) 600V 100/5A-5VA-CCX 0,5 |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
117 |
Thùng điện kế 1 pha |
Cái |
300 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
118 |
Đà sắt L75-800MM |
Cái |
10 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
119 |
Đà sắt V 75x75x8-2000MM |
Cái |
40 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
120 |
Đà sắt L75x75x8 -2400MM (4 ốp) |
Cái |
69 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
121 |
Đà L75x75x8 - 2000MM(2ốp) |
Cây |
21 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
122 |
Đà sắt V75x75x7x2000mm-3 ốp |
Cái |
82 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
123 |
Đà L75X8- 2400MM |
Cái |
56 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
124 |
Thanh chống lệch V50x1132MM |
Cái |
82 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
125 |
Khung đỡ 1 sứ |
Cái |
35 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
126 |
Khung đỡ 2 sứ |
Cái |
18 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
127 |
Khung đỡ 3 sứ |
Cái |
182 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
128 |
Thanh chống đà sắt dẹp 60x6-920MM |
Cái |
326 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
129 |
Ty sứ đứng 24KV |
Cái |
298 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
130 |
Chân sứ đỉnh thẳng 24kV |
Cái |
189 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
131 |
Chân sứ đỉnh (L75x75x8-530mm) |
Cái |
15 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
132 |
Kẹp ngừng cáp 5U 120-240 |
Cái |
8 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
133 |
Kẹp ngừng cáp 3U U50-120mm2 |
Cái |
36 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
134 |
Cầu chì tự rơi (FCO) 15/27KV - 100A porcelain |
Cái |
25 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
135 |
Cầu chì tự rơi (FCO) 15/27KV 100A Polymer |
Cái |
5 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
136 |
Cầu chì tự rơi cắt tải (LBFCO) 15/27KV - 100A porcelain |
Cái |
3 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
137 |
LBFCO 15/27kV 100A polymer |
Cái |
4 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
138 |
Thùng đựng CB 3 pha |
Cái |
4 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
139 |
LTD 1P 24KV 600A |
Bộ |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
140 |
Chống sét van (LA) 18kV class 1 |
Cái |
5 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
141 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 3 cực 100A |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
142 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 3 cực 125A |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
143 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 3 cực 175A |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
144 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 3 cực 200A |
Cái |
2 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
145 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 250A |
Cái |
9 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
146 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 400A |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
147 |
Biến dòng điện (CT) 600V 150/5A 5VA CCX 0,5 |
Cái |
1 |
Bị bể, hư hỏng, không sử dụng được |
148 |
Biến dòng điện (CT) 600V 200/5A 10VA CCX 0,5 |
Cái |
4 |
Bị bể, hư hỏng, không sử dụng được |
149 |
Biến dòng điện (CT) 600V 250/5A 10VA CCX 0,5 |
Cái |
12 |
Bị bể, hư hỏng, không sử dụng được |
150 |
Biến dòng điện (CT) 600V 100/5A-5VA-CCX 0,5 |
Cái |
15 |
Bị bể, hư hỏng, không sử dụng được |
151 |
Biến dòng điện (CT) 600V 400/5A-5VA-CCX 0,5 |
Cái |
2 |
Bị bể, hư hỏng, không sử dụng được |
152 |
Biến dòng điện (TI) 24kV 10-20/5A |
Cái |
1 |
Bị bể, hư hỏng, không sử dụng được |
153 |
Thùng sắt đựng điện kế |
Cái |
27 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
154 |
Hộp 1 công tơ 1 pha composite ngoài trời |
Cái |
19 |
Bị bể, hư hỏng, không sử dụng được |
155 |
Thùng điện kế 1 ngăn |
Cái |
7 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
156 |
Máy in |
Cái |
1 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
157 |
Máy lạnh phế liệu |
Cái |
4 |
Hư hỏng, không sử dụng được |
158 |
Sắt phế liệu |
Kg |
55,6 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
159 |
TRỤ BTLT DƯL 7,5M 200kgf |
Trụ |
2 |
Bị bể hư hỏng không sử dụng được |
160 |
TRỤ BTLT 8,4 MÉT |
Trụ |
2 |
Bị bể hư hỏng không sử dụng được |
161 |
Trụ BTLT DUL 12m - 350kgf |
Trụ |
8 |
Bị bể hư hỏng không sử dụng được |
162 |
Trụ BTLT DUL 14m-650kgf |
Trụ |
4 |
Bị bể hư hỏng không sử dụng được |
163 |
Khung đỡ 2 sứ |
Cái |
29 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
164 |
Cầu chì tự rơi (FCO) 27kV 100A |
Cái |
15 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
165 |
Cầu chì tự rơi cắt tải (LBFCO) 15/27KV - 100A porcelain |
Cái |
6 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
166 |
Chống sét van (LA) 18kV class 1 |
Cái |
4 |
Hư hỏng không sử dụng được |
167 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 1 cực 32A |
Cái |
186 |
Hư hỏng không sử dụng được |
168 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 3 cực 250A |
Cái |
2 |
Hư hỏng không sử dụng được |
169 |
Máy cắt hạ thế (MCB) 3 cực 250A |
Cái |
1 |
Hư hỏng không sử dụng được |
170 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 150A |
Cái |
2 |
Hư hỏng không sử dụng được |
171 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 200A |
Cái |
2 |
Hư hỏng không sử dụng được |
172 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 320A |
Cái |
1 |
Hư hỏng không sử dụng được |
173 |
Máy cắt hạ thế kiểu vỏ đúc (MCCB) 3 cực 400A |
Cái |
1 |
Hư hỏng không sử dụng được |
174 |
Biến dòng điện (CT) 600V 150/5A 5VA CCX 0,5 |
Cái |
1 |
Hư hỏng không sử dụng được |
175 |
Biến dòng điện (CT) 600V 200/5A 10VA CCX 0,5 |
Cái |
1 |
Hư hỏng không sử dụng được |
176 |
Biến dòng điện (CT) 600V 250/5A 10VA CCX 0,5 |
Cái |
1 |
Hư hỏng không sử dụng được |
177 |
Biến dòng điện (CT) 600V 100/5A-5VA-CCX 0,5 |
Cái |
2 |
Hư hỏng không sử dụng được |
178 |
Biến dòng điện (TI) 24kV 10-20/5A |
Cái |
7 |
Hư hỏng không sử dụng được |
179 |
Biến dòng điện đo lường 24KV - 20-40/5A |
Cái |
3 |
Hư hỏng không sử dụng được |
180 |
Thùng điện kế 1 pha |
Cái |
22 |
Hư hỏng không sử dụng được |
181 |
Thùng aptomat (650x440x770) |
Cái |
1 |
Hư hỏng không sử dụng được |
182 |
Sắt phế liệu |
kg |
558 |
Hư hỏng không sử dụng được |
183 |
Biến dòng điện (CT) 600V 1000/5A-5VA-CCX 0,5 |
cái |
9 |
Hư hỏng không sử dụng được |
TSCĐ |
|
|
|
|
1 |
RECLOSER 630A 27KV (CPS) TPBR_SM: 005324 |
Bộ |
1 |
Rec rỉ sét, mục vỏ, xì dầu, cháy phóng điện, hư hỏng máy cắt, chạm vỏ bên trong, không đạt yêu cầu thử nghiệm, không sử dụng được. |
2 |
MBA 1P 75KVA TBD TPBR_ TRU 77BR/101/20/12_ SM: 111750056 |
Máy |
1 |
MBA rỉ sét, mục vỏ, máy cháy, đo cách điện kém không đạt thông số đo thí nghiệm. |
3 |
MBA 3P 250KVA TBD TPBR_SM: 4051225285321 |
Máy |
1 |
MBA rỉ sét, sét đánh cháy bể gãy ty, bể sứ cao, đo cách điện kém không đạt thông số đo thí nghiệm. |
4 |
MBA 1P 100KVA TBD H.XM_SM: 5052100087042 |
Cái |
1 |
MBA cũ, rỉ sét mục vỏ máy, cách điện kém, không đạt thông số đo thử nghiệm. |
5 |
MBA 1P 50KVA TBD H.XM_SM: 62251229-22 |
Cái |
1 |
MBA cũ, rỉ sét mục vỏ máy, rỉ dầu, đo cách điện kém, không đạt thông số thí nghiệm |
6 |
MBA 1P 50KVA TBD AP 4 KHU 96 XA TAN LAM H.XM_SM 4082150136663 |
Cái |
1 |
MBA cũ, rỉ sét mục vỏ máy. đo cách điện kém, đứt cuộn cao, không đạt thông số đo thử nghiệm. |
7 |
MBA 1P 50KVA H.XM SM: 604079749 |
Cái |
1 |
MBA cũ, rỉ sét mục vỏ, tràn dầu nắp máy, cháy cuộn. đo cách điện kém, không đạt thông số thi nghiệm. |
8 |
MBA PT CAP NGUON 8.6 - 12.7/0.11 - 100VA H.XM_ SM: |
Cái |
1 |
MBA cũ, rỉ sét mục vỏ, tràn dầu nắp máy, cháy cuộn. đo cách điện kém, không đạt thông số thi nghiệm. |
9 |
MAY PHOTOCOPY TOSHIBA E-STUDIO 232 SM: CRK878752_ VP |
cái |
1 |
Hỏng main, hư nguồn |
10 |
MAY PHOTOCOPY FUJI XEROX DC-IV 3065 CPS. NO 110157_VP |
cái |
1 |
Hỏng main, hư nguồn |
11 |
MAY PHOTOCOPY TOSHIBA E - STUDIO 232 SM: CRK 631192 _ P.KD |
cái |
1 |
Hỏng main, hư nguồn |
12 |
HINH NHAN HO HAP NHAN TAO P.TCNS_SM: |
bộ |
1 |
Hệ thống điện bị chập cháy, máy ghi kết quả bị hỏng khung hình nhân bị gãy |
13 |
MAY IN TALLY GENICOM T6312 (2 RIBBON) SM I32L232785_DLBR-I32L232785 |
Cái |
1 |
Hỏng main, hư nguồn |
14 |
MAY PHOTOCOPY TOSHIBA 2060_DLBR |
Cái |
1 |
Hỏng main, hư nguồn |
15 |
MAY PHOTOCOPY E-STUDIO 305 SM: CMG022362 (NAP DAO BAN GOC + KE SAT) _DLBR-CMG022362 |
bộ |
1 |
Hỏng main, hư nguồn |
16 |
MAY IN TALLY GENICOM 6615Q TOC DO CAO SM 7RT661228001 _DLBR-7RT661228001 |
Cái |
1 |
Hỏng main, hư nguồn |
17 |
TONG DAI DT DSLAM 48PORT NGUON AC(1BO SLAM,1 DE INOX..10 PHIEN KRONE) _DLXM |
Cái |
1 |
Hỏng main, hư nguồn |
18 |
MAY PHOTOCPY KONICA MINOLTA BIZHUB 454E_A61E041000858_DLXM-A61E041000858 |
Cái |
1 |
Hỏng main, hư nguồn |
CCDC |
|
|
|
|
1 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 25kVA |
Cái |
1 |
MBA rỉ sét, rỉ dầu, cách điện kém không đạt thông số thử nghiệm. |
2 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 25kVA |
Cái |
1 |
MBA vỏ rỉ sét, mục roong, xì dầu, cách điện kém không đạt thông số thử nghiệm. |
3 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 25kVA |
Cái |
1 |
MBA vỏ rỉ sét, rỉ dầu, cách điện kém không đạt thông số thử nghiệm. |
4 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 25kVA |
Cái |
1 |
MBA rỉ sét, rỉ dầu, cách điện kém không đạt thông số thử nghiệm. |
5 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 25kVA |
Cái |
1 |
MBA rỉ sét, mục roong hạ thế, rỉ dầu, cách điện kém không đạt thông số thử nghiệm. |
6 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 25kVA |
Cái |
1 |
MBA rỉ sét, rỉ dầu, cách điện kém không đạt thông số thử nghiệm. |
7 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 25kVA |
Cái |
1 |
MBA rỉ sét, mục roong hạ thế, xì dầu, cách điện kém không đạt thông số thử nghiệm. |
8 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 25kVA |
Cái |
1 |
MBA rỉ sét, mục roong hạ thế, rỉ dầu, cách điện kém không đạt thông số thử nghiệm. |
9 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 25kVA |
Cái |
1 |
MBA rỉ sét, rỉ dầu, cách điện kém không đạt thông số thử nghiệm. |
10 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 37.5kVA |
Cái |
1 |
MBA rỉ sét, mục roong hạ thế, rỉ dầu, cách điện kém không đạt thông số thử nghiệm. |
11 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 50kVA |
Cái |
1 |
MBA rỉ sét, mục roong hạ thế, rỉ dầu, cách điện kém không đạt thông số thử nghiệm. |
12 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 50kVA |
Cái |
1 |
MBA rỉ sét, rỉ dầu, cháy máy, không đạt thông số thử nghiệm. |
13 |
MBA 1 pha 12.7/0.23KV 50kVA |
Cái |
1 |
MBA rỉ sét, rỉ dầu,cách điện kém, không đạt thông số thử nghiệm. |
14 |
Máy biến áp 25 kVA No: 20821131-22 |
Cái |
1 |
Máy cũ, rỉ sét toàn thân máy. MBA cách điện kém, không đạt thông số thử nghiệm. Đề nghị cho thanh lý |
15 |
Máy biến áp 25 kVA No: 00321689-22 |
Cái |
1 |
Máy cũ, rỉ sét toàn thân máy. MBA cách điện kém, không đạt thông số thử nghiệm. Đề nghị cho thanh lý |
16 |
Máy biến áp 50kVA No: SO-40698543 |
Cái |
1 |
Máy cũ, rỉ sét toàn thân máy. MBA cách điện kém, không đạt thông số thử nghiệm. Đề nghị cho thanh lý |
17 |
Máy biến áp 50kVA No: 01151420-22 |
Cái |
1 |
Máy cũ, rỉ sét toàn thân máy. MBA cách điện kém, không đạt thông số thử nghiệm. Đề nghị cho thanh lý |
18 |
MBA 1P 25KVA TBD CONG DAU MA TROC T.3 H.XM_SM 90821768-22 |
Cái |
1 |
Máy cũ, rỉ sét toàn thân máy. MBA cách điện kém, không đạt thông số thử nghiệm. Đề nghị cho thanh lý |
19 |
MBA 1P 25KVA TBD H.XM_SM: 20521461-22 |
Cái |
1 |
Máy cũ, rỉ sét toàn thân máy. MBA cách điện kém, không đạt thông số thử nghiệm. Đề nghị cho thanh lý |
20 |
MBA 1P 25KVA TBD H.XM _SM:20421693-22 |
Cái |
1 |
Máy cũ, rỉ sét toàn thân máy. MBA cách điện kém, không đạt thông số thử nghiệm. Đề nghị cho thanh lý |
21 |
MBA 1P 50KVA CD H.XM_SM: S041002425 |
Cái |
1 |
Máy cũ, rỉ sét toàn thân máy. MBA cách điện kém, không đạt thông số thử nghiệm. Đề nghị cho thanh lý |
22 |
MBA 1P 75KVA THAIM DOI 1 NT HOA BINH H.XM_SM: 962774 |
Cái |
1 |
Máy cũ, rỉ sét toàn thân máy. MBA cách điện kém, không đạt thông số thử nghiệm. Đề nghị cho thanh lý |
CÁP |
|
|
|
|
1 |
Cáp đồng bọc hạ thế CV 25mm2 |
Mét |
40,00 |
Vận hành lâu năm, mục, tróc vỏ |
2 |
Cáp đồng bọc hạ thế CV 50mm2 |
Mét |
30,00 |
Vận hành lâu năm, mục, tróc vỏ |
3 |
Cáp đồng bọc hạ thế CV 95mm2 |
Mét |
12,00 |
Vận hành lâu năm, mục, tróc vỏ |
4 |
Cáp đồng bọc hạ thế CV 120mm2 |
Mét |
81,00 |
Vận hành lâu năm, mục, tróc vỏ |
5 |
Cáp đồng bọc 24KV CX(CR) 25 mm2 |
Mét |
4,00 |
Vận hành lâu năm, mục, tróc vỏ |
6 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 24KV 25MM2 |
Mét |
18,00 |
Vận hành lâu năm, mục, tróc vỏ |
7 |
Cáp duplex DuCV 2x6mm2 |
Kg |
9,30 |
Vận hành lâu năm, mục, tróc vỏ |
8 |
Cáp điện kế - Muller (CVV) 2x6mm2 |
Kg |
1,20 |
Vận hành lâu năm, mục, tróc vỏ |
9 |
Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACX(ACR) 70mm2 |
Kg |
1.089,00 |
Vận hành lâu năm, mục, tróc vỏ |
10 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 50mm2 |
Kg |
125,00 |
Vận hành lâu năm, mục, oxy hóa |
11 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 95mm2 |
Kg |
620,00 |
Vận hành lâu năm, mục, oxy hóa |
12 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 120/19 mm2 |
Kg |
3.396,00 |
Vận hành lâu năm, mục, oxy hóa |
13 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 185/24mm2 |
Kg |
5.445,00 |
Vận hành lâu năm, mục, oxy hóa |
14 |
Cáp thép chằng 5/8" |
Kg |
49,00 |
Vận hành lâu năm, mục, oxy hóa |
15 |
Cáp nhôm bọc hạ thế AV 50mm2 |
Kg |
12,00 |
Cáp mục, oxi hóa, nhiễm muối biển |
16 |
Cáp nhôm bọc hạ thế AV 70mm2 |
Kg |
73,00 |
Cáp mục, oxi hóa, nhiễm muối biển |
17 |
Cáp nhôm bọc trung thế lõi thép ACV 240 mm2 |
Kg |
6.888,00 |
Cáp mục, oxi hóa, nhiễm muối biển |
18 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 70mm2 |
Kg |
110,00 |
Cáp mục, oxi hóa, nhiễm muối biển |
19 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 185/24mm2 |
Kg |
11.945,00 |
Cáp mục, oxi hóa, nhiễm muối biển |
20 |
Cáp đồng bọc hạ thế CV 70mm2 |
Kg |
14,00 |
cáp Oxy hóa |
21 |
Cáp nhôm bọc hạ thế AV 70mm2 |
Kg |
7.457,00 |
cáp Oxy hóa |
22 |
Cáp nhôm bọc hạ thế AV 95mm2 |
Kg |
288,00 |
cáp Oxy hóa |
23 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 2x70mm2 |
Kg |
31,00 |
cáp Oxy hóa |
24 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 3x70mm2 |
Kg |
1.099,00 |
cáp Oxy hóa |
25 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 3x95mm2 |
Kg |
360,00 |
cáp Oxy hóa |
26 |
Cáp điện kế - Muller (CVV) 2x6mm2 |
Mét |
455,00 |
cáp Oxy hóa |
27 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 50mm2 |
Kg |
479,00 |
cáp Oxy hóa |
28 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 185/24mm2 |
Kg |
9.420,00 |
cáp Oxy hóa |
29 |
Cáp đồng bọc hạ thế CV 150mm2 |
Kg |
2,00 |
cáp Oxy hóa |
30 |
Cáp nhôm bọc hạ thế AV 150mm2 |
Kg |
12,00 |
cáp Oxy hóa |
31 |
Cáp đồng bọc 24kV (CXV) 25mm2 |
Kg |
15,00 |
cáp Oxy hóa |
32 |
Cáp đồng bọc 24kV CXV(CR) 35mm2 |
Kg |
200,00 |
cáp Oxy hóa |
33 |
Cáp ngầm 24kV 3x240 mm2 |
Kg |
258,00 |
cáp Oxy hóa |
34 |
Cáp ngầm 3P 24kV ruột nhôm 3x95mm2 |
Kg |
9,00 |
cáp Oxy hóa |
35 |
CÁP AL/XLPE/PVC 24KV 50MM2 |
Mét |
1,00 |
cáp Oxy hóa |
36 |
Cáp đồng bọc 24KV CX(CR) 25 mm2 |
Mét |
6,00 |
Rỉ sét, mục không sử dụng được |
37 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 35mm2 |
Kg |
16,00 |
Cáp mục, rỉ sét không sử dụng được |
38 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 50mm2 |
Kg |
235,00 |
Cáp mục, rỉ sét không sử dụng được |
39 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 95mm2 |
Kg |
54,00 |
Cáp mục, rỉ sét không sử dụng được |
40 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 120/19 mm2 |
Kg |
94,00 |
Cáp mục, rỉ sét không sử dụng được |
41 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 185/24mm2 |
Kg |
13.312,00 |
Cáp mục, rỉ sét không sử dụng được |
42 |
Cáp nhôm trần lõi thép bọc mỡ ACKP 120/19mm2 |
Kg |
55,00 |
Cáp mục, rỉ sét không sử dụng được |
43 |
Cáp đồng bọc hạ thế CV 70mm2 |
Mét |
29,00 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
44 |
Cáp điện kế - Muller (CVV) 2x6mm2 |
Kg |
40,00 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
45 |
Cáp nhôm bọc hạ thế AV 50mm2 |
Kg |
4.058,00 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
46 |
Cáp nhôm bọc hạ thế AV 70mm2 |
Kg |
13.172,00 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
47 |
Cáp đồng bọc 24KV CX(CR) 25 mm2 |
Mét |
8,00 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
48 |
Cáp Cu/XLPE/PVC 24KV 25MM2 |
Mét |
12,00 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
49 |
Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACX(ACR) 50mm2 |
Kg |
292,00 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
50 |
Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACX(ACR) 70mm2 |
Kg |
398,80 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
51 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 50mm2 |
Kg |
7.782,80 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
52 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 70mm2 |
Kg |
1.294,50 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
53 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 95mm2 |
Kg |
13.850,70 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
54 |
Cáp nhôm trần lõi thép AC 120/19 mm2 |
Kg |
10.807,10 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
55 |
Cáp nhôm trần lõi thép bọc mỡ ACKP 240/32mm2 |
Kg |
1.912,00 |
Vận hành lâu năm, mục, đứt, nhiều mối nối |
56 |
Cáp đồng bọc hạ thế CV 70mm2 |
Kg |
14,00 |
Dây ôxy hóa, mục |
57 |
Cáp nhôm bọc hạ thế AV 70mm2 |
Kg |
52,50 |
Dây ôxy hóa, mục |
58 |
Cáp nhôm bọc hạ thế AV 95mm2 |
Kg |
210,00 |
Dây ôxy hóa, mục |
59 |
Cáp nhôm bọc hạ thế AV 120mm2 |
Kg |
410,00 |
Dây ôxy hóa, mục |
60 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 4x150mm2 |
Kg |
5.738,00 |
Dây ôxy hóa, mục |
61 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 4x120mm2 |
Kg |
3.709,00 |
Dây ôxy hóa, mục |
62 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 4x95mm2 |
Kg |
5.266,00 |
Dây ôxy hóa, mục |
63 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn LV-ABC 0.6/1kV 4x70mm2 |
Kg |
2.596,00 |
Dây ôxy hóa, mục |
64 |
CÁP AXV 24KV 70MM2 |
Kg |
810,00 |
Dây ôxy hóa, mục |
65 |
Cáp nhôm trần lõi thép bọc mỡ ACKP 70/11mm2 |
Kg |
152,00 |
Dây ôxy hóa, mục |
- Địa điểm tài sản thẩm định: Tại kho Công ty Điện lực Bà Rịa – Vũng Tàu và 08 Điện lực trực thuộc trên toàn địa bàn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
3. Mục tiêu thẩm định giá: Thẩm định giá trị tài sản làm cơ sở tham khảo cho việc xác định giá khởi điểm bán đấu giá thanh lý.
4. Điều kiện đăng ký tham gia:
- Doanh nghiệp thẩm định giá phải thuộc danh sách công khai Doanh nghiệp thẩm định giá đủ điều kiện hoạt động theo quy định của Bộ Tài Chính.
- Doanh nghiệp thẩm định giá không thuộc trường hợp không được thẩm định giá theo quy định của Luật giá và các văn bản hướng dẫn thi hành có liên quan.
- Năng lực kinh nghiệm: Đơn vị thẩm định giá phải có đủ năng lực, kinh nghiệm và đáp ứng đầy đủ điều kiện hoạt động thẩm định giá theo quy định hiện hành tối thiểu 05 năm.
5. Hồ sơ đăng ký tham gia thẩm định giá bao gồm:
+ Thư chào phí dịch vụ thẩm định;
+ Hồ sơ năng lực của doanh nghiệp thẩm định giá: Bao gồm các hồ sơ Giấy phép hoạt động, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài Chính cấp, hợp đồng tương tự, chứng chỉ hành nghề…
6. Tiêu chí lựa chọn tổ chức thẩm định giá:
- Gửi hồ sơ theo thời hạn quy định.
- Tổ chức thẩm định giá được chọn: tổ chức thẩm định giá có phí dịch vụ thấp nhất và đáp ứng năng lực, kinh nghiệm, đáp ứng đầy đủ điều kiện hoạt động thẩm định giá theo quy định của pháp luật hiện hành.
- Trường hợp có từ 02 tổ chức thẩm định giá trở lên đáp ứng năng lực, kinh nghiệm, đáp ứng đầy đủ điều kiện hoạt động thẩm định giá theo quy định và có phí dịch vụ thẩm định chào bằng nhau thì quyền lựa chọn tổ chức thẩm định giá thuộc về Công ty Điện lực BR-VT.
Lưu ý: Hồ sơ của Tổ chức thẩm định giá không phù hợp tiếu chí hoặc không được Công ty Điện lực BR-VT lựa chọn sẽ không được hoàn lại. Công ty Điện lực BR-VT sẽ phản hồi bằng văn bản trong trường hợp này.
7. Thời gian, địa điểm tiếp nhận hồ sơ đăng ký tham gia:
- Thời hạn nộp hồ sơ: Từ ngày phát hành Thông báo đến hết 16 giờ ngày 07/9/2022 (trong giờ hành chính).
- Địa điểm nộp hồ sơ: Công ty điện lực BRVT (Phòng Kế hoạch - Vật tư) - Địa chỉ: Số 60 Trần Hưng Đạo, Phường 01, Tp.Vũng Tàu, tỉnh BRVT.
- Điện thoại liên hệ: 02542210312
Trân trọng thông báo./.
Đã đánh giá xong. Cảm ơn bạn đã đánh giá cho bài viết
Đóng